Trận đấu nổi bật

caroline-vs-xinyu
Mutua Madrid Open
Caroline Garcia
1
Xinyu Wang
0
mirra-vs-linda
Mutua Madrid Open
Mirra Andreeva
0
Linda Noskova
1
lucia-vs-elena
Mutua Madrid Open
Lucia Bronzetti
0
Elena Rybakina
1
lorenzo-vs-thiago
Mutua Madrid Open
Lorenzo Musetti
0
Thiago Seyboth Wild
1
andrey-vs-facundo
Mutua Madrid Open
Andrey Rublev
1
Facundo Bagnis
0
hubert-vs-jack
Mutua Madrid Open
Hubert Hurkacz
-
Jack Draper
-
alexander-vs-carlos
Mutua Madrid Open
Alexander Shevchenko
-
Carlos Alcaraz
-
mariano-vs-holger
Mutua Madrid Open
Mariano Navone
-
Holger Rune
-
borna-vs-alexander
Mutua Madrid Open
Borna Coric
-
Alexander Zverev
-

Sharapova - Hibino: Đẳng cấp chênh lệch (V1 Australian Open)

Sự kiện: Australian Open 2024

(Sharapova - Hibino, vòng 1 Australian Open) Dù chơi đầy cố gắng nhưng trước một Sharapova quá toàn diện, tay vợt trẻ người Nhật Bản không thể tạo nên bất ngờ.

Tay vợt 21 tuổi người Nhật Bản - Nao Hibino lần đầu tiên có vinh dự tham gia 1 giải Grand Slam chính thức. Dù vậy Hibino đã không gặp may khi lá thăm may rủi đưa cô đụng hạt giống số 5 Sharapova ở ngay vòng 1 Australian Open 2016.

Lần đầu tiên được gặp tay vợt trong top 10, Hibino tỏ ra bị ngợp không thể hiện được nhiều, nhất là khả năng tận dụng cơ hội để giành điểm trong game cầm giao bóng. Trong set 1, "Búp bê Nga" bẻ break thành công ở ngay game thứ 2, tiếp đó là break ở game thứ 6, qua đó dễ dàng kết thúc set 1 với tỷ số 6-1.

Sharapova - Hibino: Đẳng cấp chênh lệch (V1 Australian Open) - 1

Sharapova dễ dàng vượt qua tay vợt xếp hạng 56 thế giới để giành vé lọt vào vòng 2 Australian Open

Set 2, kịch bản tương tự lặp lại, Masha bẻ 2 break thắng liền 4 game đầu tiên, Hibino vùng lên gỡ 3 game đưa tỷ số về 3-5, tuy nhiên ở game đấu cuối cùng thêm một lần nữa Masha bẻ break thành công để giành điểm matchpoint.

Chiến thắng chung cuộc 6-1, 6-3, "Búp bê Nga" Sharapova giành tấm vé lọt vào vòng 2 Australian Open 2016, đối thủ tiếp theo của Masha là tay vợt trẻ Aliaksandra Sasnovich (Belarus).

Thông số trận đấu:

Maria Sharapova

6-1, 6-3

Nao Hibino

11

Aces

1

2

Lỗi kép

2

28/46 (61 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

43/60 (72 %)

24/28 (86 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

18/43 (42 %)

8/18 (44 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

9/17 (53 %)

183 KMH

Tốc độ giao bóng nhanh nhất

165 KMH

169 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

150 KMH

154 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

135 KMH

4/6 (67 %)

Điểm trên lưới

2/3 (67 %)

5/15 (33 %)

Điểm Break

1/1 (100 %)

33/60 (55 %)

Trả giao bóng ăn điểm

14/46 (30 %)

28

Điểm winner

11

21

Lỗi tự đánh hỏng

18

65

Tổng số điểm

41

Chia sẻ
Gửi góp ý
Theo Nguyễn Hưng ([Tên nguồn])
Australian Open 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN